clothes drier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clothes drier+ Noun
- máy sấy khô quần áo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clothes drier"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clothes drier":
clothes tree clothes dryer clothes drier - Những từ có chứa "clothes drier" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lủn củn oẻ họe sấy tóc khăn gói bảnh sô gai hàng tấm níp nai nịt nâu sồng more...
Lượt xem: 567